venerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venerate
Phát âm : /'venəreit/
+ tính từ
- tôn kính
- to venerate the aged
tôn kính những người có tuổi
- to venerate the aged
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venerate"
- Những từ có chứa "venerate":
unvenerated venerate
Lượt xem: 416