--

reverence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverence

Phát âm : /'revərəns/

+ danh từ

  • sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
    • to hold someone in reverence; to feel reverence for someone
      tôn kính ai

+ ngoại động từ

  • tôn kính; sùng kính, kính trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reverence"
Lượt xem: 698