--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ venting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
joy
:
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướngto jump for joy nhảy lên vì vui sướngto someone's joy làm cho ai vui sướng
+
unappalled
:
không sợ, không kinh hoảng
+
apologetical
:
biện hộ, biện giải
+
beryllium
:
(hoá học) berili
+
bày trò
:
Complicate matters