--

veranda

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veranda

Phát âm : /və'rændə/ Cách viết khác : (verandah) /və'rændə/

+ danh từ

  • (kiến trúc) hiên, hè
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veranda"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "veranda"
    veranda verandah
  • Những từ có chứa "veranda"
    veranda verandah
  • Những từ có chứa "veranda" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mái hiên thềm
Lượt xem: 566