verdigris
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdigris
Phát âm : /'və:digris/
+ danh từ
- xanh đồng, gỉ đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verdigris"
- Những từ có chứa "verdigris":
verdigris verdigrised - Những từ có chứa "verdigris" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gỉ đồng han
Lượt xem: 286