verifiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verifiable
Phát âm : /'verifaiəbl/
+ tính từ
- có thể thẩm tra lại
- có thể xác minh
- có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confirmable falsifiable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verifiable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "verifiable":
variable verifiable - Những từ có chứa "verifiable":
unverifiable verifiable
Lượt xem: 385