confirmable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmable+ Adjective
- có thể được kiểm tra, xác minh lại bằng cách thí nghiệm hay quan sát, theo dõi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
verifiable falsifiable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirmable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confirmable":
conformable confirmable
Lượt xem: 437