veritable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veritable
Phát âm : /'veritəbl/
+ tính từ
- thực, thực sự
- a veritable story
một chuyện thực
- a veritable feat of arms
một chiến công thực sự
- the veritable value of...
giá trị thực của...
- a veritable story
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authentic bona fide unquestionable regular(a) veritable(a)
Lượt xem: 442