--

chỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉnh

+ adj  

  • Correct
    • câu văn chỉnh
      a correct sentence
    • câu đối rất chỉnh
      correct parallel sentences

+ verb  

  • To correct
    • chỉnh lại đường ngắm
      to correct the aiming line
  • To lecture, to give a dressing down to, to castigate
    • chỉnh tư tưởng
      to castigate (someone's) wrong thinking
    • bị chỉnh cho một trận
      to be given a dressing down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉnh"
Lượt xem: 444