--

vermiculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermiculate

Phát âm : /və:'mikjuleit/

+ tính từ

  • (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
  • bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
  • (nghĩa bóng) quỷ quyệt

+ ngoại động từ

  • trang trí bằng đường vân lăn tăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vermiculate"
Lượt xem: 249