vermiculated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermiculated
Phát âm : /və:'mikjuleitid/
+ tính từ
- có vân hình giun
- bị sâu mọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermicular vermiculate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vermiculated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vermiculated":
vermiculate vermiculated
Lượt xem: 246