--

vernacular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vernacular

Phát âm : /və'nækjulə/

+ tính từ

  • bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)
  • viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương
    • vernacular papers
      các báo tiếng mẹ đẻ
  • địa phương (bệnh tật, tên cây...)
    • vernacular disease
      bệnh địa phương

+ danh từ

  • tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ
    • to be translated into the vernacular
      được dịch sang tiếng bản xứ
  • tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)
    • the vernacular of the stage
      tiếng riêng của ngành sân khấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vernacular"
Lượt xem: 608