vulgar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vulgar
Phát âm : /'vʌlgə/
+ tính từ
- thông thường, thường, thông tục
- vulgar superstitions
những sự mê tín thông thường (thường gặp)
- vulgar superstitions
- thô bỉ, thô tục
- vulgar manners
cử chỉ thô bỉ
- vulgar words
lời nói thô tục
- vulgar manners
- the vulgar era
- kỷ nguyên Cơ đốc
- the vulgar tongue
- tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)
+ danh từ
- the vulgar quần chúng, thường dân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vulgar"
- Những từ có chứa "vulgar":
cirsium vulgare citrullus vulgaris clinopodium vulgare dracunculus vulgaris echium vulgare vulgar vulgarian vulgarise vulgarism vulgarity more... - Những từ có chứa "vulgar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhau nhảu ngũ giới phàm phu dung tục tục tằn đểu nặc nô thô tục tục
Lượt xem: 911