verticillate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verticillate
Phát âm : /və:'tisileit/
+ tính từ
- (thực vật học) mọc vòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
verticillated whorled
Lượt xem: 253