--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vesication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
favourable
:
có thiện chí, thuận, tán thànha favourable answers câu trả lời thuận
+
blustering
:
thổi áo ào, đập ầm ầm
+
baking hot
:
nóng như trong lò, rất nóng
+
brain dead
:
não chết (chức năng não bị mất, không thể hồi phục được, được biểu thị bằng điện não đồ phẳng)
+
bolshevize
:
bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc