blustering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blustering+ Adjective
- thổi áo ào, đập ầm ầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blustering(a) blusterous blustery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blustering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blustering":
blustering blistering - Những từ có chứa "blustering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rầm rĩ đấu dịu
Lượt xem: 407