--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vespine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vespine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vespine
Phát âm : /'vespain/
+ tính từ
(thuộc) ong bắp cày
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
vespine
:
(thuộc) ong bắp cày
+
hậu bối
:
Carbuncle on the spine
+
prickle
:
(thực vật học) gai (trên cây)
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
godsend
:
của trời cho, điều may mắn bất ngờ