vestige
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vestige
Phát âm : /'vestidʤ/
+ danh từ
- vết tích, dấu vết, di tích
- vestige of an ancient civilization
di tích của một nền văn minh cổ
- vestige of an ancient civilization
- ((thường) + not) một chút, một tí
- not a vestige of truth in the report
không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo
- not a vestige of truth in the report
- (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vestige"
Lượt xem: 543