--

tincture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tincture

Phát âm : /'tiɳktʃə/

+ danh từ

  • sắc nhẹ, màu nhẹ
  • (y học) cồn thuốc
    • tincture of iodine
      cồn iôt
  • (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài
    • to have a shallow tincture of history
      có kiến thức sơ sài về lịch sử

+ ngoại động từ

  • bôi màu; tô màu
  • (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tincture"
Lượt xem: 549