vestment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vestment
Phát âm : /'vestmənt/
+ danh từ
- lễ phục; (tôn giáo) áo tế
- khăn trải bàn thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vestment"
- Những từ có chứa "vestment":
closed-end investment company disinvestment divestment investment vestment
Lượt xem: 224