--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vibrational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vibrational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibrational
Phát âm : /vai'breiʃənl/
+ tính từ
rung động
lúc lắc, chấn động
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
vibrational
:
rung động
+
meat-eating
:
(động vật) ăn thịt
+
eastern meadowlark
:
(động vật học) Chiền chiện miền đông bắc Mỹ
+
liveried
:
mặc chế phục (đầy tớ)
+
shuffle
:
sự kéo lê chân