--

vicarage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicarage

Phát âm : /'vikəridʤ/

+ danh từ

  • hoa lợi của cha sở
  • toà cha sở (nơi cha sở ở)
Từ liên quan
Lượt xem: 389