vice-governor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-governor
Phát âm : /'vais'gʌvənə/
+ danh từ
- phó thống đốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-governor"
- Những từ có chứa "vice-governor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chúa toàn quyền thống đốc thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 192