vicinity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicinity
Phát âm : /vi'siniti/
+ danh từ
- sự lân cận, sự tiếp cận
- vùng lân cận
- Hanoi and its vicinity
Hà nội và vùng lân cận
- in the vicinity of
ở gần
- Hanoi and its vicinity
- quan hệ gần gũi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
locality neighborhood neighbourhood neck of the woods
Lượt xem: 567