neighbourhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourhood
Phát âm : /'neibəhud/
+ danh từ
- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
- all the neighbourhood likes him
tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
- all the neighbourhood likes him
- tình trạng ở gần
- vùng lân cận
- the neighbourhood of a town
vùng lân cận thành phố
- the neighbourhood of a town
- in the neighbourhood
- gần, chừng khoảng
- in the neighbourhood of fifty kilometers
chừng năm mươi kilômet
- in the neighbourhood of fifty kilometers
- gần, chừng khoảng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neighborhood vicinity locality neck of the woods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbourhood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neighbourhood":
neighboured neighbourhood - Những từ có chứa "neighbourhood":
good-neighbourhood neighbourhood - Những từ có chứa "neighbourhood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông lân chung quanh
Lượt xem: 693