victim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victim
Phát âm : /'viktim/
+ danh từ
- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
- to fall a victim to disease
bị chết bệnh
- the victim of circumstances
nạn nhân của hoàn cảnh
- the victim of one's own ambition
là nạn nhân của tham vọng của chính mình
- to fall a victim to disease
- người bị lừa
- the victim of dishonest companions
người bị bạn gian xảo lừa dối
- the victim of dishonest companions
- (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victim"
Lượt xem: 320