victimization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victimization
Phát âm : /,viktimai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự dùng làm vật hy sinh
- sự đối xử tàn nhẫn
- sự lừa bịp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exploitation victimisation using
Lượt xem: 566