victualling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victualling
Phát âm : /'vitliɳ/
+ danh từ
- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
- victualling note
(hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
- victualling note
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victualling"
- Những từ có chứa "victualling":
victualling victualling-office
Lượt xem: 305