lineage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lineage
Phát âm : /'liniidʤ/
+ danh từ
- nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ancestry derivation filiation linage descent line of descent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lineage"
Lượt xem: 664