vigilante
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigilante
Phát âm : /,vidʤi'lænti/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigilante"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vigilante":
vigilant vigilante - Những từ có chứa "vigilante":
vigilante vigilante gang
Lượt xem: 702