vigilant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigilant
Phát âm : /'vidʤilənt/
+ tính từ
- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
argus-eyed open-eyed wakeful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigilant"
Lượt xem: 672