village
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: village
Phát âm : /'vilidʤ/
+ danh từ
- làng, xã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Greenwich Village Village hamlet small town settlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "village"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "village":
village villose villous villus - Những từ có chứa "village":
village villager - Những từ có chứa "village" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
truyền thống hương ước bá hộ chức dịch hương lão bạch đinh Phan Đình Phùng nhà quê bản bên more...
Lượt xem: 996