settlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: settlement
Phát âm : /'setlmənt/
+ danh từ
- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
- sự thanh toán
- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
- (pháp lý) sự chuyển gia tài
- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquidation resolution closure colonization colonisation village small town colony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "settlement"
- Những từ có chứa "settlement":
outsettlement settlement - Những từ có chứa "settlement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hôn ước dự kiến ấp
Lượt xem: 577