--

vinaigrette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinaigrette

Phát âm : /,vinei'gret/

+ danh từ

  • nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)
  • lọt hít giấm thơm
Từ liên quan
Lượt xem: 365