carpus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpus
Phát âm : /'kɑ:pəs/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi
- khối xương cổ tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wrist wrist joint radiocarpal joint articulatio radiocarpea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carpus":
carfax carpus corps corpse corpus craps crips crepis corvus - Những từ có chứa "carpus":
carpus conocarpus conocarpus erectus dacrycarpus dacrycarpus dacrydioides dimocarpus dimocarpus longan elaeocarpus elaeocarpus family elaeocarpus grandis more...
Lượt xem: 494