vine-disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vine-disease
Phát âm : /'vaindi,zi:z/
+ danh từ
- bệnh cây nho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vine-disease"
- Những từ có chứa "vine-disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt chẩn bịnh tật nhuốm bệnh chứng bịnh nhiễm bịnh hột xoài more...
Lượt xem: 155