vinegar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinegar
Phát âm : /'vinigə/
+ danh từ
- giấm
- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu
- a vinegar tongue
miệng lưỡi chua như giấm
- a vinegar face
bộ mặt câng câng khó chịu
- a vinegar tongue
+ ngoại động từ
- trộn giấm
- làm cho chua như giấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinegar"
Lượt xem: 346