vintner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vintner
Phát âm : /'vintnə/
+ danh từ
- người buôn rượu vang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
winemaker wine maker wine merchant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vintner"
Lượt xem: 227