--

vintnery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vintnery

Phát âm : /'vintnəri/

+ danh từ

  • nghề buôn rượu vang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vintnery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vintnery"
    vintner vintnery
Lượt xem: 155