invisibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invisibility
Phát âm : /in,vizə'biliti/ Cách viết khác : (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/
+ danh từ
- tính không thể trông thấy được, tính vô hình
- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
visibility visibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invisibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invisibility":
infeasibility infusibility invisibility
Lượt xem: 294