--

vitiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitiation

Phát âm : /,viʃi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá
  • (pháp lý) sự làm mất hiệu lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitiation"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitiation"
    vitamin vitiation
Lượt xem: 157