vitamin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitamin
Phát âm : /'vitəmin/
+ danh từ
- vitamin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitamin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vitamin":
vitamin vitiation - Những từ có chứa "vitamin":
avitaminosis avitaminotic vitamin - Những từ có chứa "vitamin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh tố vi ta min
Lượt xem: 497