--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vitrine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unrhymed
:
không được đặt thành th
+
evidential
:
chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
+
blow-out
:
sự nổ lốp xe; sự bật hơi
+
congenital megacolon
:
bệnh phình đại tràng bẩm sinh.
+
ship's husband
:
đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng