--

blow-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blow-out

Phát âm : /'blou'aut/

+ danh từ

  • sự nổ lốp xe; sự bật hơi
  • (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì
  • (từ lóng) bữa chén thừa mứa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blow-out"
Lượt xem: 272