--

vituperate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vituperate

Phát âm : /vi'tju:pəreit/

+ ngoại động từ

  • chửi rủa, bỉ báng
Từ liên quan
Lượt xem: 332