revile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revile
Phát âm : /ri'vail/
+ động từ
- chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vilify vituperate rail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revile"
Lượt xem: 688