--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vocalizer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nutria
:
(động vật học) chuột hải ly
+
pipkin
:
nồi đất nhỏ; chảo đất nh
+
floatage
:
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
+
linked
:
được nối lại với nhau, liên kết với nhau bằng một mắt xích
+
type
:
kiểu mẫua fine type of patriotism kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước