--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vociferousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vociferousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vociferousness
Phát âm : /vou'sifərəsnis/
+ danh từ
tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
vociferousness
:
tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ
+
till
:
ngăn kéo để tiền
+
anthropoid
:
dạng ngườianthropoid ape vượn người
+
unobservance
:
sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)
+
impenitentness
:
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận