till
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: till
Phát âm : /til/
+ danh từ
- ngăn kéo để tiền
- to be caught with one's hand in the till
- bị bắt quả tang
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn
+ ngoại động từ
- trồng trọt, cày cấy; cày bừa
+ giới từ
- đến, tới
- till now
đến bây giờ, đến nay
- till then
đến lúc ấy
- till now
+ liên từ
- cho đến khi
- wait till I come
chờ cho đến khi tôi tới
- wait till I come
- trước khi
- don't get down till the train has stopped
đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
- don't get down till the train has stopped
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cashbox money box public treasury trough boulder clay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "till"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "till":
tael tail tale tali tall tallow tally teal tell telly more... - Những từ có chứa "till":
artillerist artillery artilleryman bastille coffey still cotillion cotillon destructive distillation distill distillate more... - Những từ có chứa "till" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấy nay lụn đời hăng máu bao vây canh tác sáng Việt Nam Huế
Lượt xem: 501