--

till

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: till

Phát âm : /til/

+ danh từ

  • ngăn kéo để tiền
  • to be caught with one's hand in the till
    • bị bắt quả tang

+ danh từ

  • (địa lý,địa chất) sét tảng lăn

+ ngoại động từ

  • trồng trọt, cày cấy; cày bừa

+ giới từ

  • đến, tới
    • till now
      đến bây giờ, đến nay
    • till then
      đến lúc ấy

+ liên từ

  • cho đến khi
    • wait till I come
      chờ cho đến khi tôi tới
  • trước khi
    • don't get down till the train has stopped
      đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "till"
Lượt xem: 465