voicelessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voicelessness
Phát âm : /'vɔislisnis/
+ danh từ
- sự không nói ra, sự im lặng
- (ngôn ngữ học) tính không kêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whisper whispering susurration aphonia
Lượt xem: 351